Loading data. Please wait
Passenger Car Identification Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 218 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.040.01. Hệ thống phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Truck Identification Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1229 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Identification Number Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 272 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Identification Number Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 272 |
Ngày phát hành | 2008-08-19 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Identification Number Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 272 |
Ngày phát hành | 2008-08-19 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Identification Number Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 272 |
Ngày phát hành | 2006-12-01 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vehicle Identification Number Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 272 |
Ngày phát hành | 1981-12-01 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |