Loading data. Please wait
| Truck Identification Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1229 |
| Ngày phát hành | 2009-10-29 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Truck Identification Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1229 |
| Ngày phát hành | 2009-10-29 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Truck Identification Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SAE J 1229 |
| Ngày phát hành | 1981-12-01 |
| Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.080.10. Xe tải và xe moóc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |