Loading data. Please wait
Building hardware, fittings for windows and door height windows - Requirements and test methods - Part 1: Requirements common to all types of fittings
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-04-00
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Requirements and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1627 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under static loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1628 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance under dynamic loading | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1629 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows, doors, shutters - Burglar resistance - Test method for the determination of resistance to manual burglary attempts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1630 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 13.310. Bảo vệ chống lại sự vi phạm 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 1: Fire doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire resistance tests for door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1634-3 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Corrosion resistance - Requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1670 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Windows and pedestrian doors - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12519 |
Ngày phát hành | 2004-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.19. Thử nghiệm (Từ vựng) 91.060.50. Cửa và cửa sổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Requirements and test methods for windows and doors height windows - Part 1: Requirements common to all types of hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13126-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Requirements and test methods for windows and doors height windows - Part 1: Requirements common to all types of hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13126-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware, fittings for windows and door height windows - Requirements and test methods - Part 1: Requirements common to all types of fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13126-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Fittings for windows and door height windows - Requirements and test methods - Part 1: Requirements common to all types of fittings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13126-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building hardware - Hardware for windows and door height windows - Requirements and test methods - Part 1: Requirements common to all types of hardware | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13126-1 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình |
Trạng thái | Có hiệu lực |