Loading data. Please wait
Climatic data for building design; definitions and symbols
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1993-07-00
Bases for design of structures; Notations; General symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3898 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climatic data for building design - Proposed system of symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6243 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climatic data for building design - Proposed system of symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6243 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Climatic data for building design; definitions and symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 6243 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.020. Quy hoạch vật chất. Quy hoạch đô thị |
Trạng thái | Có hiệu lực |