Loading data. Please wait
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology
Số trang: 27
Ngày phát hành: 1999-03-00
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology; Trilingual version EN 12584:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 12584 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts. Terminology. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A80-232*NF EN 12584 |
Ngày phát hành | 1999-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17658 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 12584 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 12584 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 12584 |
Ngày phát hành | 2002-03-08 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beams cuts and plasma cuts. Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 12584:en |
Ngày phát hành | 2014-05-09 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding and allied processes - Quality classification and dimensional tolerances of thermally cut (oxygen/fuel gas flame) surfaces (ISO 9013:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9013 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12584 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classifications of imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts, with explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12584 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology (ISO 17658:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17658 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welding - Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology (ISO 17658:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 17658 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12584 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12584 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classifications of imperfections in oxyfuel flame cuts, laser beam cuts and plasma cuts, with explanations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12584 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |