Loading data. Please wait
Straight thermocouple assembly with metal or ceramic protection tube and accessories; German version EN 50446:2006
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2007-04-00
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Isolating tubes for thermocouples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50113 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermocouples - Part 1: Reference tables (IEC 60584-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60584-1 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ceramic and glass insulating materials - Part 1: Definitions and classification (IEC 60672-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60672-1 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fluid power systems and components - Nominal pressures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2944 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature sensors; connection heads for thermocouple-thermometers and resistance-thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43729 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical temperature sensors; straight thermocouple thermometers without interchangeable sensor units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43733 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical temperature sensors; stop flanges for thermocouple thermometers and resistance thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43734 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Metal protecting tubes for TC assemblies; German version EN 50112:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50112 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Isulating tubes for thermocouples; German version EN 50113:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50113 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Straight thermocouple assembly with metal or ceramic protection tube and accessories; German version EN 50446:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50446 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature sensors; thermocouple metal sheaths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43720 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature measuring instruments; metal protecting tubes for thermocouple thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43720 |
Ngày phát hành | 1963-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature sensors; thermocouple insulating tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43725 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature measuring instruments; refractory isolating tubes for thermocouples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43725 |
Ngày phát hành | 1966-11-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ 29.080.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature sensors; connection heads for thermocouple-thermometers and resistance-thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43729 |
Ngày phát hành | 1978-12-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical temperature sensors; straight thermocouple thermometers without interchangeable sensor units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43733 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical temperature measuring instruments; survey of straight thermocouple thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43733 |
Ngày phát hành | 1964-06-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement and control; electrical temperature sensors; stop flanges for thermocouple thermometers and resistance thermometers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43734 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 43734 |
Ngày phát hành | 1953-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Metal protecting tubes for TC assemblies; German version EN 50112:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50112 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement, control, regulation - Electrical temperature sensors - Isulating tubes for thermocouples; German version EN 50113:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50113 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |