Loading data. Please wait
Ceramic and glass insulating materials - Part 1: Definitions and classification (IEC 60672-1:1995)
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
| Specification for ceramic and glass insulating materials; part 1: definitions and classfication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 426.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 672-1: Ceramic and glass insulating materials - Part 1: Definitions and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60672-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ceramic and glass insulating materials - Part 1: Definitions and classification (IEC 60672-1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60672-1 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 29.035.30. Vật liệu cách điện gốm và thuỷ tinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for ceramic and glass insulating materials; part 1: definitions and classfication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 426.1 S1 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Draft IEC 672-1: Ceramic and glass insulating materials - Part 1: Definitions and classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60672-1 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.20. Vật liệu cách điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |