Loading data. Please wait
Assessment corrosion behaviour of admixtures according the series DIN EN 934
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2002-11-00
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength; German version EN 196-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 196-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria of common cements; German version EN 197-1:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 197-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution; granulometric analysis, sieving method; German version EN 933-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-2 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 4: Admixtures for grout for prestressing tendons; Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-4:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6: Sampling, conformity control and evaluation of conformity; German version EN 934-6:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 934-6 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Assessment corrosion behaviour of admixtures according the series DIN EN 934 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 18998 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |