Loading data. Please wait
Miniature fuses. Part 4. Universal modular fuse-links for through-hole and surfase mount types
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-00-00
Miniature fuses - Part 4: Universal modular fuse-links (UMF) - Through-hole and surface mount types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-4*CEI 60127-4 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-58: Tests - Test Td: Test methods for solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of surface mounting devices (SMD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-58*CEI 60068-2-58 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1: Definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Printed board design, manufacture and assembly - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60194*CEI 60194 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 1: Principles, requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60664-1*CEI 60664-1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.080.30. Hệ thống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Universal modular fuses (UMF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50540 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Universal modular fuses (UMF) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R 50540 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Part 4. Universal modular fuse-links for through-hole and surfase mount types | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST R IEC 60127-4 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |