Loading data. Please wait

SN EN 14511-1

Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 14511-1
Tên tiêu chuẩn
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14511-1 (2007-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
SN EN 14511-1 (2004-06)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 14511-1 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 14511-1 (2013-11)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms, definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14511-1 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 12055 (1999)
Liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Definitions, testing and requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 12055
Ngày phát hành 1999-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 814-1 (1997)
Air conditioners and heat pumps with electrically driven compressors - Cooling mode - Part 1: Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 814-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 255-1 (1997)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 1: Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 255-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14511-1 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14511-1 (2004-06)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 255-1 (1992)
Heat pumps - Heat pump units with electrically driven compressors for heating or for heating and cooling - Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 255-1
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Air * Air conditioner * Air conditioners * Air conditioning * Air coolers * Air exchange * Air-conditioning equipment * Air-conditioning systems * Air-cooled * Air-cooled systems * Air-to-air heat exchangers * Basic domestic facilities * Checking equipment * Classification * Compactors * Compressors * Conditioning * Cooling * Cooling capacity * Cooling equipment * Definitions * Designations * Electrical * Electrical transmission systems * Electrically-operated devices * Energy technology * Features * Heat * Heat engineering * Heat pumps * Heat recovery * Heat transfer media * Heating equipment * Inserts * Installation * Installations * Liquid chilling packages * Liquid-cooled systems * Marking * Measurement * Noise * Noise emission * Noise (environmental) * Operative ranges * Parameters * Performance * Power consumption * Properties * Pumps * Rating tests * Ready for connnection * Refrigeration * Room air conditioners * Room air conditioning equipment * Sound * Specification (approval) * Start * Starting tests * Temperature * Terminology * Terms * Testing * Testing conditions * Testing requirements * Type of unit * Types * Unit coolers * Vocabulary * Water-cooled * Wear-quantity * Mission * Use * Testing devices
Số trang
13