Loading data. Please wait

SN EN 255-1

Heat pumps - Heat pump units with electrically driven compressors for heating or for heating and cooling - Terms, definitions and designations

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
The standard specifies the concepts for heat pump units with electrically driven compressors and refers to the properties of appliances for heating and, if appropriate, cooling.
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 255-1
Tên tiêu chuẩn
Heat pumps - Heat pump units with electrically driven compressors for heating or for heating and cooling - Terms, definitions and designations
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF E38-100*NF EN 255-1 (1989-06-01), IDT
Heat pumps. Heat pump units with electrically driven compressors for heating or for heating and cooling. Part 1 : terms, definitions and designations.
Số hiệu tiêu chuẩn NF E38-100*NF EN 255-1
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 255-1 (1989-05), IDT * EN 255-1 (1988-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SN EN 255-1 (1997)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 1: Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 255-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 14511-1 (2013-11)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms, definitions and classification
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2013-11-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14511-1 (2012-01)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14511-1 (2008-02)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng)
23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 14511-1 (2004-06)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors for space heating and cooling - Part 1: Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 14511-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.30. Hệ thống hơi và điều hòa không khí
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 255-1 (1997)
Air conditioners, liquid chilling packages and heat pumps with electrically driven compressors - Heating mode - Part 1: Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 255-1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 01.040.27. Năng lượng và truyền nhiệt (Từ vựng)
27.080. Bơm nhiệt
27.200. Kỹ thuật làm lạnh
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 255-1 (1992)
Heat pumps - Heat pump units with electrically driven compressors for heating or for heating and cooling - Terms, definitions and designations
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 255-1
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 27.080. Bơm nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cooling * Cooling capacity * Definitions * Designations * Electric motors * Electrical transmission systems * Energy technology * Heat engineering * Heat pumps * Heating equipment * Performance * Properties * Terminology * Terms * Thermal efficiency * Basic domestic facilities * Compactors * Ready for connnection * Compressors
Mục phân loại
Số trang
4