Loading data. Please wait
Paints varnishes and similar coating materials; determination of density; immersed body method
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1984-10-00
Weighing machines; terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 8120-1 |
Ngày phát hành | 1981-07-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; laboratory thermometers, scale values 0,1 °C, 0,2 °C and 0,5 °C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12775 |
Ngày phát hành | 1975-04-00 |
Mục phân loại | 17.200.20. Dụng cụ đo nhiệt độ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of paints, varnishes and related coating materials; Determination of density; General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-1 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vocabulary on quality assurance and statistics; concepts of quality assurance, concepts of accuracy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55350-13 |
Ngày phát hành | 1981-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.01. Chất lượng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the displacement float method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of density - Part 2: Immersed body (plummet) method (ISO 2811-2:2011); German version EN ISO 2811-2:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 2811-2 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of density of paints, varnishes and similar coating materials by the displacement float method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-3 |
Ngày phát hành | 1991-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints varnishes and similar coating materials; determination of density; immersed body method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53217-3 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |