Loading data. Please wait
IEC 60718*CEI 60718Electrical equipment for the supply of energy to battery-powered road vehicles
Số trang: 56
Ngày phát hành: 1992-04-00
| Plugs, socket-outlets and couplers for industrial purposes; part 1: general requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60309-1*CEI 60309-1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for electronic measuring apparatus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60348*CEI 60348 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings. Part 4: Protection for safety. Chapter 41: Protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-4-41*CEI 60364-4-41 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical installations of buildings. Part 5 : Selection and erection of electrical equipment. Chapter 54 : Earthing arrangements and protective conductors | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-54*CEI 60364-5-54 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety requirements for indicating and recording electrical measuring instruments and their accessories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60414*CEI 60414 |
| Ngày phát hành | 1973-00-00 |
| Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Degrees of protection provided by enclosures (IP code) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60529*CEI 60529 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 60536*CEI/TR 60536 |
| Ngày phát hành | 1976-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Level measuring systems utilizing ionizing radiation with continuous or switching output | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60982*CEI 60982 |
| Ngày phát hành | 1989-11-00 |
| Mục phân loại | 17.240. Ðo phóng xạ 55.220. Lưu kho. Xếp kho |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chargers for electric road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60718*CEI 60718 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical equipment for the supply of energy to battery-powered road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60718*CEI 60718 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical equipment for the supply of energy to battery-powered road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60718*CEI 60718 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chargers for electric road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60718*CEI 60718 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical equipment for the supply of energy to battery-powered road vehicles | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60718*CEI 60718 |
| Ngày phát hành | 1992-04-00 |
| Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric vehicle conductive charging system - Part 21: Electric vehicle requirements for conductive connection to an a.c./d.c. supply | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61851-21*CEI 61851-21 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electric vehicle conductive charging system - Part 22: AC electric vehicle charging station | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61851-22*CEI 61851-22 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 43.120. Xe cộ đường bộ chạy điện và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |