Loading data. Please wait

IEC 60929*CEI 60929

AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements

Số trang: 82
Ngày phát hành: 2011-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60929*CEI 60929
Tên tiêu chuẩn
AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Ngày phát hành
2011-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C71-239*NF EN 60929 (2011-11-01), IDT
AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C71-239*NF EN 60929
Ngày phát hành 2011-11-01
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 60929:2012*SABS IEC 60929:2012 (2012-04-17)
AC and/or DC-supplied electronic control gear for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60929:2012*SABS IEC 60929:2012
Ngày phát hành 2012-04-17
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60929 (2012-05), IDT * BS EN 60929 (2011-11-30), IDT * EN 60929 (2011-07), IDT * OEVE/OENORM EN 60929 (2012-06-01), IDT * PN-EN 60929 (2011-10-20), IDT * SS-EN 60929 (2011-10-05), IDT * UNE-EN 60929 (2011-11-16), IDT * STN EN 60929 (2012-01-01), IDT * SABS IEC 60929:2012 (2012-04-17), IDT * CSN EN 60929 ed. 4 (2011-10-01), IDT * DS/EN 60929 (2011-10-08), IDT * NEN-EN-IEC 60929:2011 en (2011-07-01), IDT * SABS IEC 60929:2012 (2012-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60081*CEI 60081 (1997-12)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081*CEI 60081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081 AMD 1*CEI 60081 AMD 1 (2000-01)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081 AMD 1*CEI 60081 AMD 1
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081 AMD 2*CEI 60081 AMD 2 (2003-03)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081 AMD 2*CEI 60081 AMD 2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081 AMD 3*CEI 60081 AMD 3 (2005-09)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081 AMD 3*CEI 60081 AMD 3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081 AMD 4*CEI 60081 AMD 4 (2010-02)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081 AMD 4*CEI 60081 AMD 4
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901*CEI 60901 (1996-02)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901*CEI 60901
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901 AMD 1*CEI 60901 AMD 1 (1997-06)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901 AMD 1*CEI 60901 AMD 1
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901 AMD 2*CEI 60901 AMD 2 (2000-04)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901 AMD 2*CEI 60901 AMD 2
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901 AMD 3*CEI 60901 AMD 3 (2004-05)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 3
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901 AMD 3*CEI 60901 AMD 3
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60901 AMD 4*CEI 60901 AMD 4 (2007-12)
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 4
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60901 AMD 4*CEI 60901 AMD 4
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61347-1 AMD 1*CEI 61347-1 AMD 1 (2010-07)
Lamp controlgear - Part 1: General and safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61347-1 AMD 1*CEI 61347-1 AMD 1
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61347-2-3 AMD 1*CEI 61347-2-3 AMD 1 (2004-06)
Lamp controlgear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61347-2-3 AMD 1*CEI 61347-2-3 AMD 1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61347-2-3 AMD 2*CEI 61347-2-3 AMD 2 (2006-01)
Lamp controlgear - Part 2-3: Particular requirements for a.c. supplied electronic ballasts for fluorescent lamps; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61347-2-3 AMD 2*CEI 61347-2-3 AMD 2
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-101*CEI 62386-101 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 101: General requirements - System
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-101*CEI 62386-101
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-102*CEI 62386-102 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 102: General requirements - Control gear
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-102*CEI 62386-102
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-201*CEI 62386-201 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 201: Particular requirements for control gear - Fluorescent lamps (device typ 0)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-201*CEI 62386-201
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-202*CEI 62386-202 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 202: Particular requirements for control gear - Self-contained emergency lighting (device type 1)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-202*CEI 62386-202
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-203*CEI 62386-203 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 203: Particular requirements for control gear - Discharge lamps (excluding fluorescent lamps) (device type 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-203*CEI 62386-203
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-204*CEI 62386-204 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 204: Particular requirements for control gear - Low voltage halogen lamps (device type 3)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-204*CEI 62386-204
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-205*CEI 62386-205 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 205: Particular requirements for control gear - Supply voltage controller for incandescent lamps (device type 4)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-205*CEI 62386-205
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-206*CEI 62386-206 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 206: Particular requirements for contol gears - Conversion from digital signal into d.c. voltage (device type 5)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-206*CEI 62386-206
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-207*CEI 62386-207 (2009-08)
Digital addressable lighting interface - Part 207: Particular requirements for control gear - LED modules (device type 6)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-207*CEI 62386-207
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-208*CEI 62386-208 (2009-06)
Digital addressable lighting interface - Part 208: Particular requirements for contol gear - Switching function (device type 7)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-208*CEI 62386-208
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62386-210*CEI 62386-210 (2011-04)
Digital addressable lighting interface - Part 210: Particular requirements for control gear - Sequencer (device type 9)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62386-210*CEI 62386-210
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
29.140.50. Hệ thống đặt ánh sáng
29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61347-1 (2007-01) * IEC 61347-2-3 (2000-10)
Thay thế cho
IEC 60925*CEI 60925 (1989-03)
D.c. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925*CEI 60925
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60925 AMD 1*CEI 60925 AMD 1 (1996-04)
DC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925 AMD 1*CEI 60925 AMD 1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60925 AMD 2*CEI 60925 AMD 2 (2001-02)
DC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925 AMD 2*CEI 60925 AMD 2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60925 Edition 1.2*CEI 60925 Edition 1.2 (2001-08)
DC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925 Edition 1.2*CEI 60925 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60929*CEI 60929 (2006-01)
AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60929*CEI 60929
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34C/963/FDIS (2011-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60929*CEI 60929 (2006-01)
AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60929*CEI 60929
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60925 Edition 1.2*CEI 60925 Edition 1.2 (2001-08)
DC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925 Edition 1.2*CEI 60925 Edition 1.2
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60925 AMD 2*CEI 60925 AMD 2 (2001-02)
DC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925 AMD 2*CEI 60925 AMD 2
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60929 AMD 2*CEI 60929 AMD 2 (1996-05)
AC-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60929 AMD 2*CEI 60929 AMD 2
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60925 AMD 1*CEI 60925 AMD 1 (1996-04)
DC supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925 AMD 1*CEI 60925 AMD 1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60929 AMD 1*CEI 60929 AMD 1 (1994-11)
A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps - Performance requirements; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60929 AMD 1*CEI 60929 AMD 1
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60929 Corrigendum 1*CEI 60929 Corrigendum 1 (1991-06)
A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60929 Corrigendum 1*CEI 60929 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60929*CEI 60929 (1990-12)
A.C.-supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60929*CEI 60929
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60925*CEI 60925 (1989-03)
D.c. supplied electronic ballasts for tubular fluorescent lamps; performance requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60925*CEI 60925
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60458*CEI 60458 (1982)
Transistorized ballasts for tubular fluorescent lamps
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60458*CEI 60458
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60929 (2011-05) * IEC 34C/963/FDIS (2011-02) * IEC 34C/906/CDV (2009-12) * IEC 34C/886/CD (2009-05) * IEC 34C/846/CD (2008-08) * IEC 34C/700/FDIS (2005-09) * IEC 34C/640/CDV (2004-04) * IEC 60929 (2003-12) * IEC 34C/618/FDIS (2003-09) * IEC 34C/545/CDV (2001-09) * IEC 34C/524/FDIS (2000-11) * IEC 34C/477/CDV (1999-06) * IEC 34C/331/FDIS (1996-01) * IEC 34C/329/FDIS (1996-01) * IEC/DIS 34C(CO)276 (1994-06)
Từ khóa
Accessories * Alternating current * Alternating voltages * Alternating-current appliances * Auxiliaries for discharge lamps * Ballasts * Circuits * Control devices * Currents * Definitions * Dimensions * Direct voltage * Discharge lamps * Durability * Electric appliances * Electric current * Electric lamps * Electrical engineering * Electromagnetism * Electronic engineering * Electronically-operated devices * EMC * Failure * Fluorescence * Fluorescent lamps * General lightings * Illumination engineering * Information * Inspection * Interfaces (data processing) * Lamps * Life (durability) * Lighting systems * Marking * Measurement * Measuring techniques * Operating conditions * Operation * Procedures * Qualification tests * Safety * Safety requirements * Series reactors * Testing * Tubular fluorescent lamps * Tubular lamps * Interfaces of electrical connections * Permanency * Mechanical interfaces * Interfaces
Số trang
82