Loading data. Please wait
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 2
Số trang: 124
Ngày phát hành: 2000-04-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-845*CEI 60050-845 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60081*CEI 60081 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glow-starters for fluorescent lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60155*CEI 60155 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 29.140.99. Các tiêu chuẩn có liên quan đến đèn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901*CEI 60901 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Single-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60901 AMD 2*CEI 60901 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |