Loading data. Please wait

IEC 60081 AMD 2*CEI 60081 AMD 2

Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 2

Số trang: 104
Ngày phát hành: 2003-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60081 AMD 2*CEI 60081 AMD 2
Tên tiêu chuẩn
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 2
Ngày phát hành
2003-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60081 (2003-10), IDT * DIN EN 60081 (2006-05), IDT * DIN EN 60081 (2010-12), IDT * DIN EN 60081 (2014-09), IDT * EN 60081/A2 (2003-04), IDT * NF C72-210/A2 (2003-09-01), IDT * JIS C 7617-2 (2009-11-20), MOD * OEVE/OENORM EN 60081 (2007-01-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60081 (2012-08-01), NEQ * OEVE/OENORM EN 60081+A1+A2 (2004-01-01), MOD * PN-EN 60081/A2 (2005-05-09), IDT * SS-EN 60081 A 2 (2003-06-26), IDT * UNE-EN 60081/A2 (2004-02-06), IDT * CSN EN 60081 (1999-02-01), IDT * DS/EN 60081/A2 (2003-10-09), IDT * NEN-EN-IEC 60081:1998/A2:2003 en;fr (2003-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-845*CEI 60050-845 (1987)
International electrotechnical vocabulary; chapter 845: lighting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-845*CEI 60050-845
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60081*CEI 60081 (1997-12)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081*CEI 60081
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60061-1 (1969-01) * IEC 60155 (1993-11) * IEC 60598 Reihe * IEC 60921 (1988) * IEC 60927 (1996-06) * IEC 60929 (1990-12) * IEC 61049 (1991-02) * IEC 61195 (1993-10) * IEC/TR2 61231 (1993-07)
Thay thế cho
IEC 34A/1020/FDIS (2002-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60081 AMD 2*CEI 60081 AMD 2 (2003-03)
Double-capped fluorescent lamps - Performance specifications; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60081 AMD 2*CEI 60081 AMD 2
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 29.140.30. Bóng đèn huỳnh quang. Bóng đèn phóng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 34A/1020/FDIS (2002-12) * IEC 34A/985/CDV (2002-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Alternating voltages * Ballasts * Bases * Colour * Currents * Definitions * Design * Dimensions * Double direction * Electrical * Electrical engineering * Electrical properties * Electrical properties and phenomena * Electrical safety * Electrodes * Fluorescent lamps * High frequencies * Ignition aid * Ignition method * Illumination engineering * Inspection * Lamp caps * Lamps * Light * Lighting plants * Lighting systems * Marking * Operating conditions * Operation * Parameters * Performance characteristics * Performance specification * Plinths * Power frequency * Preheating * Procedures * Properties * Specification (approval) * Starters * Starters (lamps) * Technical data sheets * Technology * Testing * Testing conditions * Tubular fluorescent lamps * Tubular lamps * Tubular shape
Số trang
104