Loading data. Please wait

EN ISO 80000-4

Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2013-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 80000-4
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006)
Ngày phát hành
2013-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 80000-4 (2013-08), IDT
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006); German version EN ISO 80000-4:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2013-08-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF X02-300-4*NF EN ISO 80000-4 (2013-06-15), IDT
Quantities and units - Part 4 : mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn NF X02-300-4*NF EN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2013-06-15
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-4 (2006-03), IDT
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-4
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 80000-4 (2013-07), IDT
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN ISO 80000-4 (2007-04-01), IDT
Quantities and units - Part 4: Mechanics
Số hiệu tiêu chuẩn CSN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2007-04-01
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 80000-4 (2007-07-31), IDT * OENORM EN ISO 80000-4 (2014-02-15), IDT * PN-EN ISO 80000-4 (2013-07-26), IDT * SS-EN ISO 80000-4 (2013-04-08), IDT * UNE-EN ISO 80000-4 (2014-02-12), IDT * UNI CEI EN ISO 80000-4:2013 (2013-05-09), IDT * STN EN ISO 80000-4 (2013-10-01), IDT * DS/EN ISO 80000-4 (2013-06-20), IDT * NEN-EN-ISO 80000-4:2013 en (2013-04-01), IDT * SFS-EN ISO 80000-4:en (2013-06-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 31-4 (1992-09)
Quantities and units; part 4: heat
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
17.200.10. Nhiệt. Phép đo nhiệt lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 31-11 (1992-12)
Quantities and units; part 11: mathematical signs and symbols for use in the physical sciences and technology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 31-11
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
07.030. Vật lý. Hoá học
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 80000-3 (2006-03)
Quantities and units - Part 3: Space and time
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 80000-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN ISO 80000-4 (2012-09)
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 80000-4 (2013-04)
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 80000-4 (2012-09)
Quantities and units - Part 4: Mechanics (ISO 80000-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 80000-4
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Angles (geometry) * Area * Definitions * Length * Mechanics * Quantities * SI system * Size * Symbols * Terms * Units * Units of measurement * Volume * Angles
Số trang
3