Loading data. Please wait

prEN 854

Rubber hoses and hose assemblies; textile reinforced hydraulic type; specification

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 854
Tên tiêu chuẩn
Rubber hoses and hose assemblies; textile reinforced hydraulic type; specification
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 854 (1993-01), IDT * 92/46002 DC (1992-10-02), IDT * OENORM EN 854 (1992-11-01), IDT * TS 6388 (1994-02-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1402 (1984-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; Hydrostatic testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1402
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4671 (1984-12)
Rubber and plastics hose and hose assemblies; Methods of measurement of dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4671
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4672 (1988-04)
Rubber and plastics hoses; sub-ambient temperature flexibility tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4672
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6803 (1984-12)
Rubber or plastics hoses and hose assemblies; Hydraulic pressure impulse test without flexing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6803
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6945 (1991-12)
Rubber hoses; determination of abrasion resistance of the outer cover
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6945
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7233 (1991-12)
Rubber and plastics hoses and hose assemblies; determination of suction resistance
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7233
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7326 (1991-02)
Rubber and plastics hoses; assessment of ozone resistance under static conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7326
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8033 (1991-12)
Rubber and plastics hose; determination of adhesion between components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8033
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 854 (1995-02)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 854
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 854 (2015-04)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 854
Ngày phát hành 2015-04-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
23.100.40. Ống và vật nối
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 854 (1996-06)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 854
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 854 (1995-02)
Rubber hoses and hose assemblies - Textile reinforced hydraulic type - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 854
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 854 (1992-09)
Rubber hoses and hose assemblies; textile reinforced hydraulic type; specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 854
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Flexible pipes * Fluid technology * Hose assemblies * Hydraulic hoses * Layers * Rubber hoses * Specification * Specification (approval) * Textile plies * Hoses
Số trang