Loading data. Please wait

prEN 14095

Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2003-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14095
Tên tiêu chuẩn
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing
Ngày phát hành
2003-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 14095 (2000-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic dosing systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14095
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14095 (2003-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14095
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14095 (2003-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14095
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14095 (2003-08)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14095
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14095 (2000-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic dosing systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14095
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Anodic oxidation * Buildings * Definitions * Design * Dissolution * Drinking water installations * Electrolytic cleaning * House installations * Inspection * Materials * Mechanic * Mechanical separation * Potable water * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Water practice * Water purification * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Drinking water
Số trang
17