Loading data. Please wait

prEN 14095

Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic dosing systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 14095
Tên tiêu chuẩn
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic dosing systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
01/100806 DC (2001-01-16), IDT * P41-601PR, IDT * OENORM EN 14095 (2001-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 1717 (1999-09)
Protection against pollution of potable water in water installations and general requirements of devices to prevent pollution by backflow
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1717
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
23.060.01. Van nói chung
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27888 (1993-09)
Water quality; determination of electrical conductivity (ISO 7888:1985)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 27888
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 13.060.60. Nghiên cứu đặc tính vật lý của nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55011 (1998-05)
Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 11:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55011
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9963-1 (1995-12)
Water quality - Determination of alkalinity - Part 1: Determination of total and composite alkalinity (ISO 9963-1:1994)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9963-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10304-1 (1995-03)
Water quality - Determination of dissolved fluoride, chloride, nitrite, orthophosphate, bromide, nitrate and sulfate ions, using liquid chromatography of ions - Part 1: Method for water with low contamination (ISO 10304-1:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10304-1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11885 (1997-11)
Water quality - Determination of 33 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy (ISO 11885:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11885
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 573-3 (1998-12) * prEN 602 (1993-10) * prEN 12499 (2000-10) * prEN 12897 (1997-05) * ISO 4064-1 (1993-05) * ISO 7858-1 (1998-07) * ISO 7858-2 (2000-10)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 14095 (2003-08)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14095
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14095 (2003-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance, safety and testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14095
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14095 (2003-08)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic treatment systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14095
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14095 (2000-12)
Water conditioning equipment inside buildings - Electrolytic dosing systems with aluminium anodes - Requirements for performance and safety, testing
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14095
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.060.20. Nước uống
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aluminium * Anodic oxidation * Buildings * Definitions * Design * Dissolution * Drinking water installations * Electrolytic cleaning * House installations * Inspection * Materials * Mechanic * Mechanical separation * Potable water * Safety * Safety requirements * Specification (approval) * Testing * Water practice * Water purification * Water supply * Water supply (buildings) * Water supply installations * Drinking water
Số trang
16