Loading data. Please wait
BS EN 10142:1991Specification for continuously hot-dip zinc coated low carbon steel sheet and strip for cold forming: technical delivery conditions
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1991-07-31
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10079 |
| Ngày phát hành | 2006-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products - Types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10204 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for continuously hot-dip zinc coated and iron-zinc alloy coated steel: wide strip, sheet/plate and slit wide strip | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 2989:1982 |
| Ngày phát hành | 1982-06-30 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming. Technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10142:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-07-15 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10142:2000 |
| Ngày phát hành | 2000-07-15 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |