Loading data. Please wait

SANS 50312:2015

Particleboards - Specifications

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2015-01-28

Liên hệ
Specifies the requirements for flat-pressed or calendar-pressed unfaced particleboards as defined in EN 309. Does not apply to extruded particleboards.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 50312:2015
Tên tiêu chuẩn
Particleboards - Specifications
Ngày phát hành
2015-01-28
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 312 2010 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13986 (2002-06)
Wood-based panels for use in construction - Characteristics, evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13986
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
79.060.01. Gỗ ván nói chung
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1087-1 * EN 120 * EN 12871 * EN 309 * EN 310 * EN 311 * EN 317 * EN 318 * EN 319 * EN 321 * EN 322 * EN 323 * EN 324-1 * EN 324-2 * EN 326-1 * EN 326-2 * EN 326-3 * EN 717-1 * ISO 3340
Thay thế cho
SANS 50312:2007
Particleboards - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50312:2007
Ngày phát hành 2007-02-15
Mục phân loại 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
CHIPBOARDS * CLASSIFICATIONS * COLOUR CODES * CONFORMITY TESTS * FORMALDEHYDE * INSPECTION * MARKING * MATERIALS * MECHANICAL PROPERTIES * PARTICLE BOARDS * PROPERTIES * QUALITY * QUALITY ASSURANCE * SAMPLE SURVEYS * SPECIFICATION (APPROVAL) * SURVEILLANCE (APPROVAL) * TESTING * TYPE OF BOARD * WOOD * WOOD TECHNOLOGY * WOOD-BASED SHEET MATERIALS * WOODWORKING INDUSTRY * Quality * Mechanical properties * Inspection * Colour codes * Formaldehyde * Marking * Classifications * Particle boards * Specification (approval) * Fabrics * Chipboards * Materials * Wood technology * Quality assurance * Type of board * Cloth * Surveillance (approval) * Testing * Properties * Substances * Wood
Số trang
19