Loading data. Please wait
Hydraulic platforms (HPs) for fire fighting and rescue services - Safety requirements and testing
Số trang: 75
Ngày phát hành: 2009-04-01
Low-voltage switchgear and controlgear. Part 5 : control circuit devices and switching elements. Section one : electromechanical control circuit devices. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-146*NF EN 60947-5-1 |
Ngày phát hành | 1993-02-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mobile cranes - Determination of stability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E52-085*NF ISO 4305 |
Ngày phát hành | 2014-06-07 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Wire ropes - Care and maintenance, inspection and discard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E52-402*NF ISO 4309 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | DI 2006/42/CE |
Ngày phát hành | 2006-05-17 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-130*NF EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2 : technical principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-001-2*NF EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Emergency stop function - Principles for design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E09-053*NF EN ISO 13850 |
Ngày phát hành | 2015-12-18 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 2 : common requirements - Safety and performance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S61-509-2*NF EN 1846-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire ropes - Safety - Part 4 : stranded ropes for general lifting applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-205-4*NF EN 12385-4 |
Ngày phát hành | 2002-12-01 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |