Loading data. Please wait
DIN 17443Rolled and Wrought Stainless Steel Products for Surgical Implants
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1977-10-00
| Rolled and wrought stainless steel products for surgical implants; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17443 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolled and wrought stainless steel products for surgical implants; technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17443 |
| Ngày phát hành | 1986-04-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rolled and Wrought Stainless Steel Products for Surgical Implants | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17443 |
| Ngày phát hành | 1977-10-00 |
| Mục phân loại | 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:1997) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5832-1 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:2007) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 5832-1 |
| Ngày phát hành | 2008-12-00 |
| Mục phân loại | 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |