Loading data. Please wait

DIN 17443

Rolled and Wrought Stainless Steel Products for Surgical Implants

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1977-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17443
Tên tiêu chuẩn
Rolled and Wrought Stainless Steel Products for Surgical Implants
Ngày phát hành
1977-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5832-1 (1980-09), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 175 (1959-05) * DIN 668 (1959-05) * DIN 671 (1959-05) * DIN 1013-1 (1976-11) * DIN 1013-2 (1976-11) * DIN 2076 (1964-03) * DIN 4186-1 (1968-02) * DIN 59381 (1975-08) * DIN 59382 (1975-08)
Thay thế cho
SEE 430
Thay thế bằng
DIN 17443 (1986-04)
Rolled and wrought stainless steel products for surgical implants; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17443
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 17443 (1986-04)
Rolled and wrought stainless steel products for surgical implants; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17443
Ngày phát hành 1986-04-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17443 (1977-10)
Rolled and Wrought Stainless Steel Products for Surgical Implants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17443
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5832-1 (2000-08)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5832-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ISO 5832-1 (2008-12)
Implants for surgery - Metallic materials - Part 1: Wrought stainless steel (ISO 5832-1:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 5832-1
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 11.040.40. Mô cấy dùng cho mổ xẻ, lắp bộ phận giả và chỉnh hình
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Design * Materials * Medical sciences * Rolling mills * Semi-finished products * Steels * Surgery * Implants (surgical) * Symbols * Numbers * Rustless * Forges
Số trang
4