Loading data. Please wait
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method. Nominal characteristics of contact (stylus) instruments.
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1997-06-01
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface texture of products. Calibration specimens for stylus instruments. Types, calibration and use of specimens. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-053*NF ISO 5436 |
Ngày phát hành | 1987-04-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method. Metrological characteristics of phase correct filters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-055*NF ISO 11562 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specification (GPS). Surface texture : profile method. Motif parameters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-020*NF ISO 12085 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method ;surfaces having stratified functional properties. Part 1 : filtering and general measurement conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-021*NF ISO 13565-1 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS). Surface texture : profile method ;surfaces having stratified functional properties. Part 2 : height characterization using the linear material ratio curve. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-022*NF ISO 13565-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-052*NF EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-052*NF EN ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |