Loading data. Please wait

NF E05-053*NF ISO 5436

Surface texture of products. Calibration specimens for stylus instruments. Types, calibration and use of specimens.

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1987-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF E05-053*NF ISO 5436
Tên tiêu chuẩn
Surface texture of products. Calibration specimens for stylus instruments. Types, calibration and use of specimens.
Ngày phát hành
1987-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 5436 (1985-09), IDT
Calibration specimens - Stylus instruments - Types, calibration and use of specimens
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5436
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 468 (1982-08)
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 468
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1878 (1983-04)
Classification of instruments and devices for measurement and evaluation of the geometrical parameters of surface finish
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1878
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1879 (1981-12)
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1879
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1880 (1979-11)
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of progressive profile transformation; Profile recording instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1880
Ngày phát hành 1979-11-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3274 (1996-12)
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3274
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* E05-015 (1984-09-01)
Surface texture of products. Regulations. General. Terminology. Definitions.
Số hiệu tiêu chuẩn E05-015
Ngày phát hành 1984-09-01
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* E05-017 (1986-02-01)
Surface texture of products. Regulations. Determination of measured surface.
Số hiệu tiêu chuẩn E05-017
Ngày phát hành 1986-02-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* E05-052 (1986-02-01)
Surface texture of products. Contact profile meters.
Số hiệu tiêu chuẩn E05-052
Ngày phát hành 1986-02-01
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF E05-053-1*NF EN ISO 5436-1 (2000-08-01)
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method : measurement standards - Part 1 : material measures
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-053-1*NF EN ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF E05-053-1*NF EN ISO 5436-1 (2000-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF E05-053-1*NF EN ISO 5436-1
Ngày phát hành 2000-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF E05-053*NF ISO 5436
Từ khóa
Measurement, testing and instruments * Calibration practice * Surface-roughness measurement * Measurement * Surface texture * Calibration * Surface quality * Roughness (surface) * Mechanical properties of materials * Marking * Control samples * Surface finishes * Measuring instruments * Dimensions
Số trang
20