Loading data. Please wait
Surface texture of products. Calibration specimens for stylus instruments. Types, calibration and use of specimens.
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1987-04-01
Calibration specimens - Stylus instruments - Types, calibration and use of specimens | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5436 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface roughness; Parameters, their values and general rules for specifying requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 468 |
Ngày phát hành | 1982-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of instruments and devices for measurement and evaluation of the geometrical parameters of surface finish | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1878 |
Ngày phát hành | 1983-04-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Vocabulary Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1879 |
Ngày phát hành | 1981-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Instruments for the measurement of surface roughness by the profile method; Contact (stylus) instruments of progressive profile transformation; Profile recording instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1880 |
Ngày phát hành | 1979-11-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical Product Specifications (GPS) - Surface texture: Profile method - Nominal characteristics of contact (stylus) instruments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3274 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface texture of products. Regulations. General. Terminology. Definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | E05-015 |
Ngày phát hành | 1984-09-01 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface texture of products. Regulations. Determination of measured surface. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | E05-017 |
Ngày phát hành | 1986-02-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Surface texture of products. Contact profile meters. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | E05-052 |
Ngày phát hành | 1986-02-01 |
Mục phân loại | 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Geometrical product specifications (GPS) - Surface texture : profile method : measurement standards - Part 1 : material measures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-053-1*NF EN ISO 5436-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E05-053-1*NF EN ISO 5436-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |