Loading data. Please wait
Paints and varnishes. Corrosion protection of steel structures by protective paint systems. Types of surface and surface preparation
Số trang: 34
Ngày phát hành: 1998-11-15
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 1 : General terms Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-1 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Vocabulary; Part 2 : Terminology relating to initial defects and to undesirable changes in films during ageing Trilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4618-2 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in final inspection and test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9003 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management and quality system elements - Part 2: Guidelines for services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9004-2 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic and other inorganic coatings - Thermal spraying - Zinc, aluminium and their alloys (ISO 2063:1991, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 22063 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-4 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-5 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; evaluation of degradation of paint coatings; designation of intensity, quantity and size of common types of defect; part 6: rating of degree of chalking by tape method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-6 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Visual assessment of surface cleanliness - Part 2: Preparation grades of previously coated steel substrates after localized removal of previous coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8501-2 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paint and related products; tests for the assessment of surface cleanliness; part 3: assessment of dust on steel surfaces prepared for painting (pressure-sensitive tape method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8502-3 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paint and related products; tests for the assessment of surface cleanliness; part 4: Guidance on the estimation of the probability of condensation prior to paint application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8502-4 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 1: Specifications and definitions for ISO surface profile comparators for the assessment of abrasive blast-cleaned surfaces (ISO 8503-1:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-1 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Surface roughness characteristics of blast-cleaned steel substrates - Part 2: Method for the grading of surface profile of abrasive blast-cleaned steel - Comparator procedure (ISO 8503-2:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 8503-2 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; surface preparation methods; part 3: hand- and power-tool cleaning | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8504-3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 1: general introduction and classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11124-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 1: General introduction and classification (ISO 11124-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi 87.020. Quá trình sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 2: chilled-iron grit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11124-2 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 2: Chilled-iron grit (ISO 11124-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-2 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 3: high-carbon cast-steel shot and grit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11124-3 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 3: High-carbon cast-steel shot and grit (ISO 11124-3:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-3 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products; specifications for metallic blast-cleaning abrasives; part 4: low-carbon cast-steel shot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11124-4 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preparation of steel substrates before application of paints and related products - Specifications for metallic blast-cleaning abrasives - Part 4: Low-carbon cast-steel shot (ISO 11124-4:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11124-4 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.10. Thổi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for protective coating of iron and steel structures against corrosion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5493:1977 |
Ngày phát hành | 1977-10-31 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |