Loading data. Please wait
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings
Số trang: 37
Ngày phát hành: 2010-10-00
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12080 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12080/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12080+A1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12080 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12080 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12080 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12080/FprA1 |
Ngày phát hành | 2010-05-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12080 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 21.100.20. Ổ lăn 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |