Loading data. Please wait

EN 12080/FprA1

Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 12080/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 12080/A1 (2010-06), IDT * F18-205/A1PR, IDT * OENORM EN 12080/A1 (2010-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 12080+A1 (2010-10)
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12080+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12080+A1 (2010-10)
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12080+A1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12080/FprA1 (2010-05)
Railway applications - Axleboxes - Rolling bearings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12080/FprA1
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 21.100.20. Ổ lăn
45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accuracy of measurement * Axle assemblies * Bearings * Clearing * Contract agreement * Delivery * Dimensions * Inspection * Manufacturing * Materials * Mechanical properties * Order indications * Orders (sales documents) * Packages * Physical properties * Production * Production conditions * Properties * Quality assurance * Quality requirements * Railway applications * Railway engineering * Railway vehicles * Railways * Release * Rolling bearings * Specification (approval) * Steels * Terms of contract * Testing * Wheelset bearings * Written order * Stocks * Wheelsets * Storage * Sheets
Số trang
6