Loading data. Please wait

ISO/DIS 535

Paper and board; determination of water absorptiveness; Cobb method (revision of ISO 535:1976)

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1990-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 535
Tên tiêu chuẩn
Paper and board; determination of water absorptiveness; Cobb method (revision of ISO 535:1976)
Ngày phát hành
1990-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 53132 (1981-10), IDT * 90/38529 DC (1990-04-06), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 186 (1985-12)
Paper and board; Sampling to determine average quality
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 186
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 187 (1977-09)
Paper and board; Conditioning of samples
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 187
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8787 (1986-08)
Paper and board; Determination of capillary rise; Klemm method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8787
Ngày phát hành 1986-08-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 535 (1991-07)
Paper and board; determination of water absorptiveness; Cobb method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 535
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 535 (2014-02)
Paper and board - Determination of water absorptiveness - Cobb method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 535
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 535 (1991-07)
Paper and board; determination of water absorptiveness; Cobb method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 535
Ngày phát hành 1991-07-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 535 (1990-03)
Paper and board; determination of water absorptiveness; Cobb method (revision of ISO 535:1976)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 535
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Absorption * Board * Board (paper) * Definitions * Paper * Pasteboard * Testing * Tests * Water absorption * Solid fibre boards * Cobb * Corrugated fibreboards
Mục phân loại
Số trang
6