Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts
Số trang: 14
Ngày phát hành: 2000-09-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 1: Steel flanges, NPS 1/2 to 24 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1759-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 3: Copper alloy and composite flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1759-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, class designated - Part 4: Aluminium alloy flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1759-4 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) (ISO 6708:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12560-1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-1 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for Class-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12560-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |