Loading data. Please wait
prEN 14066Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2000-11-00
| Natural stone - Denomination criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12440 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.73. Khai thác mỏ và khoáng sản (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of geometric characteristics on units | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13373 |
| Ngày phát hành | 1998-10-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14066 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14066 |
| Ngày phát hành | 2013-03-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14066 |
| Ngày phát hành | 2003-04-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14066 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Natural stone test methods - Determination of resistance to ageing by thermal shock | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14066 |
| Ngày phát hành | 2000-11-00 |
| Mục phân loại | 73.020. Khai thác mỏ 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |