Loading data. Please wait
ISO 10093Plastics - Fire tests - Standard ignition sources
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1994-11-00
| Fire hazard testing; part 2: test methods; section 1: glow-wire test and guidance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-1*CEI 60695-2-1 |
| Ngày phát hành | 1991-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire hazard testing; part 2: test method; section 2: needle-flame test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60695-2-2*CEI 60695-2-2 |
| Ngày phát hành | 1991-04-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire tests; Reaction to fire; Ignitability of building products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5657 |
| Ngày phát hành | 1986-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Fire tests - Standard ignition sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Fire tests - Standard ignition sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Plastics - Fire tests - Standard ignition sources | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |