Loading data. Please wait
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources
Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-11-00
Reaction to fire tests - Ignitability of building products using a radiant heat source | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5657 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests; full-scale room test for surface products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9705 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 |
Ngày phát hành | 1994-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10093 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |