Loading data. Please wait

ISO 10093

Plastics - Fire tests - Standard ignition sources

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10093
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10093 (1999-01), IDT * BS EN ISO 10093 (1999-02-15), IDT * EN ISO 10093 (1998-11), IDT * NF T51-300 (1999-08-01), IDT * JIS K 7342 (2007-02-20), IDT * SN EN ISO 10093 (1999), IDT * OENORM EN ISO 10093 (1999-02-01), IDT * PN-EN ISO 10093 (2001-03-07), IDT * SS-EN ISO 10093 (1998-12-31), IDT * UNE-EN ISO 10093 (1999-10-28), IDT * TS EN ISO 10093 (2005-04-19), IDT * STN EN ISO 10093 (2001-11-01), IDT * CSN EN ISO 10093 (1999-09-01), IDT * DS/EN ISO 10093 (1999-05-10), IDT * NEN-EN-ISO 10093:1998 en (1998-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 5657 (1997-12)
Reaction to fire tests - Ignitability of building products using a radiant heat source
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5657
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9705 (1993-06)
Fire tests; full-scale room test for surface products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9705
Ngày phát hành 1993-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50051 (1977-02) * ASTM D 5025 (1994) * BS DD ENV 60695-2-4/2 (1996-08-15) * IEC 60332-3 (1982) * IEC 60695-2-1/0 (1994-03) * IEC 60695-2-2 (1991-04) * IEC 60695-2-4/1 (1991-04) * IEC 60695-2-20 (1995-08) * IEC 60695-11-4 * ISO 1337 (1980-05) * ISO 11925-2 (1997-06)
Thay thế cho
ISO 10093 (1994-11)
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10093
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10093 Technical Corrigendum 1 (1995-03)
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10093 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10093 (1998-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10093 (1998-11)
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10093
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10093 (1994-11)
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10093
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10093 Technical Corrigendum 1 (1995-03)
Plastics - Fire tests - Standard ignition sources; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10093 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10093 (1998-07) * ISO/DIS 10093 (1997-06) * ISO/DIS 10093 (1993-01) * ISO/DIS 10093 (1989-03)
Từ khóa
Combustion * Definitions * Fire tests * Flammability * Flammable materials * Ignitable substances * Igniting sources * Ignition * Plastics * Test equipment * Testing
Số trang
22