Loading data. Please wait

EN 1304/A1

Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; Amendment A1

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1304/A1
Tên tiêu chuẩn
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; Amendment A1
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1304 (2000-07), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Product definitions and specifications (includes amendment A1:1999); German version EN 1304:1998 + A1:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1304
Ngày phát hành 2000-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P31-302/A1*NF EN 1304/A1 (2000-04-01), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn NF P31-302/A1*NF EN 1304/A1
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 91.060.20. Mái
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 1304*SIA 232.105 (1999-12), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; incl. Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 1304*SIA 232.105
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1304 (1999-09-01), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1304
Ngày phát hành 1999-09-01
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 1304 + A1 (2001-03-30), IDT
Clay roofing tiles for discontinuous laying. Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 1304 + A1
Ngày phát hành 2001-03-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1304 (1998-11-15), NEQ * OENORM EN 1304/A1 (2000-02-01), IDT * OENORM EN 1304/A1 (1999-08-01), IDT * PN-EN 1304 (2002-12-27), IDT * SS-EN 1304/A1 (2000-05-26), IDT * UNE-EN 1304/A1 (2000-10-29), IDT * STN EN 1304 (2001-09-01), IDT * NEN-EN 1304:1998 nl (1998-08-01), NEQ * NEN-EN 1304:1998/A1:1999 en (1999-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1304 (1998-07)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1304/prA1 (1999-04)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1304 (2005-04)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1304 (2013-05)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1304 (2005-04)
Clay roofing tiles and fittings - Product definitions and specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1304/A1 (1999-11)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304/A1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1304/prA1 (1999-04)
Clay roofing tiles for discontinuous laying - Products definitions and specifications; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1304/prA1
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Clay * Construction * Construction materials * Definitions * Frost resistance * Laps * Laying * Marking * Mechanical properties * Physical properties * Properties * Qualification tests * Quality * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing tiles * Roofs * Specification * Specification (approval) * Terracotta * Tiled roof * Uniformity * Regularity * Evenness
Số trang
4