Loading data. Please wait

IEEE 802.21

IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Media Independent Handover Services

Số trang: 323
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
New IEEE Standard - Active.This standard specifies IEEE 802 media access-independent mechanisms that optimize handovers between heterogeneous IEEE 802 systems and between IEEE 802 systems and cellular systems.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.21
Tên tiêu chuẩn
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Media Independent Handover Services
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 802.21 (2008), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI X 3.159 (1989)
Information Systems - Programming Language - C
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI X 3.159
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.3 (2005)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks; Specific requirements - Part 3: Carrier sense multiple access with collision detection (CSMA/CD) access method and physical layer specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.3
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.11 (2007)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Acess Control (MAC) and Physical Layer (PHY) specifications
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.11
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.11k (2008)
IEEE Standard for Information technology - Local and metropolitan area networks - Specific requirements - Part 11: Wireless LAN Medium Access Control (MAC) and Physical Layer (PHY) Specifications; Amendment 1: Radio Resource Measurement of Wireless LANs
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.11k
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.100.10. Lớp vật lý
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16 (2004)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.16e*IEEE 802.16 Corrigendum 1 (2005)
Local and metropolitan area networks - Part 16: Air interface for fixed broadband wireless access systems; Amendment 2: Physical and medium access control layers for combined fixed and mobile operation in licensed bands and Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.16e*IEEE 802.16 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4217 (2008-07)
Codes for the representation of currencies and funds
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4217
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
03.060. Tài chính. Ngân hàng. Hệ thống tiền tệ. Bảo hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.290 (1995-04)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol Recommendations for ITU-T applications - General concepts
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.290
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.296 (1995-11)
OSI conformance testing methodology and framework for protocol recommendations for ITU-T applications - Implementation conformance statements
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.296
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Y.1540 (2007-11)
Internet protocol data communication service - IP packet transfer and availability performance parameters
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Y.1540
Ngày phát hành 2007-11-00
Mục phân loại 35.240.99. Áp dụng IT trong các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE P802.1aj/D2.2 (2007-10) * IEEE P802.16Rev2/D5.0 (2008-06) * ISO 3166-1 (1997-10) * IETF RFC 4347 (2006-04) * IETF RFC 5246 (2008-08) * 3GPP TS 23.003 (2007-09) * 3GPP TS 23.003 (2007-09) * 3GPP TS 25.008 * 3GPP TS 25.008-Digital cellular telecommunication system (Phase 2+); Radio subsystem link control. * 3GPP TS 25.215 (2007-11) * 3GPP TS 25.215 (2007-11) * 3GPP TS 25.215 (2007-11)-Physical layer - Measurements (FDD) (Release 7) * 3GPP TS 25.401 (2007-09) * 3GPP TS 25.401 (2007-09) * 3GPP TS 25.401 (2007-09)-UTRAN overall description (Release 7) * 3GPP TS 25.413 (2007-09) * 3GPP TS 25.413 (2007-09) * 3GPP TS 25.413 (2007-09)-UTRAN Iu interface RANAP signalling (Release 7) * 3GPP2 C.S 0004-D (2004-02) * 3GPP2 C.S0004-D (2004-02) * 3GPP2 C.S0004-D (2004-02)-Signaling Link Access Control (LAC) Standard for cdma2000 Spread Spectrum Systems * EEE P802.11u/D3.0 (2008) * FIPS 198 * IETF RFC 1161 (1994) * IETF RFC 1661 (1994) * IETF RFC 2409 (1998) * IETF RFC 2865 (2000-06) * IETF RFC 2988 (2000) * IETF RFC 3344 (2002) * IETF RFC 3588 (2003) * IETF RFC 3748 (2004) * IETF RFC 3775 (2004) * IETF RFC 3825 (2004) * IETF RFC 4119 (2005) * IETF RFC 4140 (2005) * IETF RFC 4282 (2005) * IETF RFC 4302 (2005) * IETF RFC 4303 (2005) * IETF RFC 4306 (2005) * IETF RFC 4555 (2006) * IETF RFC 4776 (2006) * IETF RFC 4857 (2007-06) * IETF RFC 4881 (2007-06) * IETF RFC 5268 (2008-06) * IETF RFC 5296 (2008) * NIST SP 800-38A * NIST SP 800-38B * NIST SP 800-38C * NIST SP 800-108 * W3C Recommendation, RDF/XML Syntax Specifications * W3C Recommendation, RDF/XML Syntax Specifications- * W3C Recommendation, Resource Description Framework (RDF) * W3C Recommendation, Resource Description Framework (RDF)---Concepts and Abstract Syntax * W3C Recommendation, SPARQL Query Language for RDF. * W3C Recommendation, SPARQL Query Language for RDF.-
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEEE 802.21 (2008)
IEEE Standard for Local and metropolitan area networks - Media Independent Handover Services
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.21
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Circuit networks * Data exchange * Data processing * Data transfer * Definitions * Information technology * LAN * Local area networks * MAN * Metropolitan area networks * Mode of data transmission * Telecommunications * Information exchange
Mục phân loại
Số trang
323