Loading data. Please wait
Seamless and welded steel tubes for pressure purposes - Liquid penetrant testing
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1994-12-00
Non-destructive testing; Method for indirect assessment of black light sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3059 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Penetrant inspection; General principles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing; Liquid penetrant inspection; Means of verification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3453 |
Ngày phát hành | 1984-12-00 |
Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for pressure purposes - Qualification and certification of non-destructive testing (NDT) personnel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11484 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 4: Liquid penetrant inspection of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-4 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Non-destructive testing of steel tubes - Part 4: Liquid penetrant inspection of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-4 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded steel tubes for pressure purposes - Liquid penetrant testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12095 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |