Loading data. Please wait
Non-destructive testing of steel tubes - Part 4: Liquid penetrant inspection of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections
Số trang: 7
Ngày phát hành: 2011-04-00
| Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3059 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3452-2 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9712 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11484 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless and welded steel tubes for pressure purposes - Liquid penetrant testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12095 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Non-destructive testing of steel tubes - Part 4: Liquid penetrant inspection of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10893-4 |
| Ngày phát hành | 2011-04-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Seamless and welded steel tubes for pressure purposes - Liquid penetrant testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12095 |
| Ngày phát hành | 1994-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |