Loading data. Please wait

ISO 10893-4

Non-destructive testing of steel tubes - Part 4: Liquid penetrant inspection of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2011-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 10893-4
Tên tiêu chuẩn
Non-destructive testing of steel tubes - Part 4: Liquid penetrant inspection of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections
Ngày phát hành
2011-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 10893-4 (2011-07), IDT * BS EN ISO 10893-4 (2011-04-30), IDT * EN ISO 10893-4 (2011-04), IDT * NF A49-785-4 (2011-05-01), IDT * SN EN ISO 10893-4 (2011-11), IDT * OENORM EN ISO 10893-4 (2011-07-01), IDT * PN-EN ISO 10893-4 (2011-06-28), IDT * SS-EN ISO 10893-4 (2011-05-02), IDT * UNE-EN ISO 10893-4 (2011-10-05), IDT * GOST R ISO 10893-4 (2014), IDT * UNI EN ISO 10893-4:2011 (2011-05-26), IDT * STN EN ISO 10893-4 (2011-10-01), IDT * CSN EN ISO 10893-4 (2011-11-01), IDT * DS/EN ISO 10893-4 (2011-05-29), IDT * NEN-EN-ISO 10893-4:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 3059 (2001-11)
Non-destructive testing - Penetrant testing and magnetic particle testing - Viewing conditions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3059
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452-2 (2006-08)
Non-destructive testing - Penetrant testing - Part 2: Testing of penetrant materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3452-2
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9712 (2005-02)
Non-destructive testing - Qualification and certification of personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9712
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11484 (2009-02)
Steel products - Employer's qualification system for non-destructive testing (NDT) personnel
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11484
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3452-1 (2008-09)
Thay thế cho
ISO 12095 (1994-12)
Seamless and welded steel tubes for pressure purposes - Liquid penetrant testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12095
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10893-4 (2010-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 10893-4 (2011-04)
Non-destructive testing of steel tubes - Part 4: Liquid penetrant inspection of seamless and welded steel tubes for the detection of surface imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10893-4
Ngày phát hành 2011-04-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12095 (1994-12)
Seamless and welded steel tubes for pressure purposes - Liquid penetrant testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12095
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 10893-4 (2010-09) * ISO/DIS 10893-4 (2009-02) * ISO/DIS 12095 (1993-07)
Từ khóa
Austenitic steels * Defects * Definitions * Dimensions * Error checking * Error detection * Imperfections * Materials testing * Non-destructive testing * Penetrant flaw detection * Permissibility * Seamed pipes * Seamless * Seamless pipes * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Surface discontinuities * Surface quality * Surfaces * Testing * Welded * Welding * Welds
Số trang
7