Loading data. Please wait

DIN 6730

Paper and board - Vocabulary

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2011-02-00

Liên hệ
This document has been elaborated by NA 074-01-01 AA "Terminology". It gives terms and definitions which are closely related to paper, board and pulp.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 6730
Tên tiêu chuẩn
Paper and board - Vocabulary
Ngày phát hành
2011-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 4046-1 (2002-10), MOD * ISO 4046-2 (2002-10), MOD * ISO 4046-3 (2002-10), MOD * ISO 4046-4 (2002-10), MOD * ISO 4046-5 (2002-10), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4046-2 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-2
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-3 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 3: Paper-making terminology
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-3
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.020. Quá trình sản xuất giấy
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-4 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-4
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4046-5 (2002-10)
Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 5: Properties of pulp, paper and board
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4046-5
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6721-2 (2008-02) * DIN 6723-1 (1997-07) * DIN 6723-2 (1997-07) * DIN 6724-1 (1997-07) * DIN 6724-2 (1997-07) * DIN 6733 (2010-04) * DIN 6735 (2010-02) * DIN 6737 (2002-11) * DIN 6738 (2007-03) * DIN 16551 (2007-01) * DIN 16922 (1981-02) * DIN 19303 (2010-07) * DIN 19306-1 (2002-04) * DIN 19306-2 (2002-06) * DIN 19306-3 (2002-04) * DIN 19306-4 (2005-10) * DIN 19307 (1997-06) * DIN 53107 (2003-12) * DIN 53116 (2003-02) * DIN 53126 (2001-04) * DIN 53146 (2000-04) * DIN 53147 (1993-01) * DIN 54360 (2004-07) * DIN 54370 (2007-06) * DIN 55405 (2006-11) * DIN 55468-1 (2004-08) * DIN 55943 (2001-10) * DIN 55945 (2007-03) * DIN 66018-1 (1972-05) * DIN 66223-1 (1983-03) * DIN EN 12858 (1999-06) * DIN EN 20187 (1993-11) * DIN EN 20535 (1994-09) * DIN EN ISO 105-B01 (1999-10) * DIN EN ISO 105-B02 (2002-07) * DIN EN ISO 217 (2008-11) * DIN EN ISO 638 (2009-01) * DIN EN ISO 2758 (2003-11) * DIN EN ISO 2759 (2003-11) * DIN EN ISO 4618 (2007-03) * DIN EN ISO 12625-1 (2009-10) * DIN ISO 3689 (1994-07) * DIN ISO 8787 (1994-06) * ISO 2144 (1997-12) * ISO 5626 (1993-11)
Thay thế cho
DIN 6730 (2006-05) * DIN 6730/A1 (2010-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 6730 (2011-02)
Paper and board - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 6730
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 01.040.85. Giấy (Từ vựng)
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 6730/A1 (2010-03) * DIN 6730 (2006-05) * DIN 6730/A1 (2005-05) * DIN 6730 (2003-08) * DIN 6730/A2 (2002-08) * DIN 6730/A1 (2000-07) * DIN 6730 (2000-06) * DIN 6730/A1 (1998-07) * DIN 6730 (1996-05) * DIN 6730/A2 (1994-12) * DIN 6730/A1 (1994-06) * DIN 6730/A1 (1993-08) * DIN 6730 (1992-08) * DIN 6730/A1 (1986-12) * DIN 6730 (1985-08) * DIN 6730-13 (1979-07) * DIN 6730 (1976-05)
Từ khóa
Board (paper) * Cartons * Definitions * English language * French language * Materials testing * Packaging * Paper * Pulp * Semi-finished products * Terminology * Terminology standard * Vocabulary
Số trang
57