Loading data. Please wait
| Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 2: Pulping terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-2 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 3: Paper-making terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-3 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.020. Quá trình sản xuất giấy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 4: Paper and board grades and converted products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-4 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper, board, pulps and related terms - Vocabulary - Part 5: Properties of pulp, paper and board | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4046-5 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and board - Vocabulary | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6730 |
| Ngày phát hành | 2011-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |