Loading data. Please wait

ISO 14889

Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 14889
Tên tiêu chuẩn
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 14889 (2014-03), IDT * BS EN ISO 14889 (2013-10-31), IDT * EN ISO 14889 (2013-10), IDT * NF S11-420 (2014-03-05), IDT * SN EN ISO 14889 (2014-02), IDT * OENORM EN ISO 14889 (2014-01-01), IDT * SS-EN ISO 14889 (2013-10-06), IDT * UNE-EN ISO 14889 (2014-04-09), IDT * TS EN ISO 14889 (2014-10-21), IDT * UNI EN ISO 14889:2013 (2013-11-14), IDT * STN EN ISO 14889 (2014-01-01), IDT * CSN EN ISO 14889 (2014-04-01), IDT * DS/EN ISO 14889 (2013-10-31), IDT * NEN-EN-ISO 14889:2013 en (2013-10-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 8980-1 (2004-02)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 1: Specifications for single-vision and multifocal lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8980-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8980-2 (2004-02)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 2: Specifications for progressive power lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8980-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8980-4 (2006-08)
Ophthalmic optics - Uncut finished spectacle lenses - Part 4: Specifications and test methods for anti-reflective coatings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8980-4
Ngày phát hành 2006-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13666 (2012-11)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13666
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8980-3 (2003-10) * ISO 21987 (2009-10)
Thay thế cho
ISO 14889 (2003-05)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14889
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14889 (2013-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 14889 (2013-10)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14889
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14889 (2003-05)
Ophthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14889
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14889 (1997-08)
Opthalmic optics - Spectacle lenses - Fundamental requirements for uncut finished lenses
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14889
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 11.040.70. Thiết bị chữa mắt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 14889 (2013-06) * ISO/DIS 14889 (2011-10) * ISO/FDIS 14889 (2003-01) * ISO/DIS 14889 (2002-02) * ISO/FDIS 14889 (1997-03) * ISO/DIS 14889 (1995-12)
Từ khóa
Aid to vision * Attenuation * Compatibility * Data of the manufacturer * Definitions * Design * Flammability * Identification * Materials * Mechanical properties * Medical devices * Ophthalmic optics * Optical glass * Optics * Physiological * Product information * Properties * Rimless * Specification (approval) * Spectacle lenses * Spectacles (eyeglasses) * Strength of materials * Testing * Transmittance * Transmittances * Uncut finished * Visual * Medical products * Presentations
Số trang
6