Loading data. Please wait

DIN 45635-1001

Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; (IEC 704-2-1:1985 modified); german version HD 423.2.1 S1:1986 (as of 1989)

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1990-12-00

Liên hệ
Adaptation of the standard based on HD 423.2.1 S1 to amendment 1, issued in the meantime, to the above-mentioned HD.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 45635-1001
Tên tiêu chuẩn
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; (IEC 704-2-1:1985 modified); german version HD 423.2.1 S1:1986 (as of 1989)
Ngày phát hành
1990-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
HD 423.2.1 S1 (1987), IDT * HD 423.2.1 S1/A1 (1989-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 45635-1000 (1985-08)
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1000
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 60312 (1983-09)
Methods of measurement of performance of vacuum cleaners for household and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN IEC 60312
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 97.080. Thiết bị lau sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* SS-ISO 9892 (1992-06-29)
Uranium metal, Uranium dioxide powder and pelletsand uranyl nitrate solutions - Determination of fluorine content - Flouride ion selective electrodemethod
Số hiệu tiêu chuẩn SS-ISO 9892
Ngày phát hành 1992-06-29
Mục phân loại 27.120.30. Vật liệu phân rã
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3743 (1976-12)
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for special reverberation test rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3743
Ngày phát hành 1976-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-1 (1984-04) * DIN 45635-3 (1985-11) * ISO 3744 (1988)
Thay thế cho
DIN 45635-1001 (1987-03)
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; identical with IEC 60704-2-1, edition 1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1001
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 60704-2-1 (1996-08)
Test code for the determination of airborne acoustical noise emitted by household and similar electrical appliances - Part 2-1: Particular requirements for vacuum cleaners (IEC 60704-2-1:1984, modified); German version EN 60704-2-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60704-2-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
97.080. Thiết bị lau sàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 60704-2-1 (2001-12)
Household and similar electrical appliances - Test code for the determination of airborne acoustical noise - Part 2-1: Particular requirements for vacuum cleaners (IEC 60704-2-1:2000); German version EN 60704-2-1:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60704-2-1
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
97.080. Thiết bị lau sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60704-2-1 (1996-08)
Test code for the determination of airborne acoustical noise emitted by household and similar electrical appliances - Part 2-1: Particular requirements for vacuum cleaners (IEC 60704-2-1:1984, modified); German version EN 60704-2-1:1994
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60704-2-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
97.080. Thiết bị lau sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-1001 (1990-12)
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; (IEC 704-2-1:1985 modified); german version HD 423.2.1 S1:1986 (as of 1989)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1001
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
97.080. Thiết bị lau sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60704-2-1 (2015-07)
Household and similar electrical appliances - Test code for the determination of airborne acoustical noise - Part 2-1: Particular requirements for vacuum cleaners (IEC 60704-2-1:2014); German version EN 60704-2-1:2015
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60704-2-1
Ngày phát hành 2015-07-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
97.080. Thiết bị lau sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 45635-1001 (1987-03)
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; identical with IEC 60704-2-1, edition 1984
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 45635-1001
Ngày phát hành 1987-03-00
Mục phân loại 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN IEC 59F(CO)27 (1982-11)
Từ khóa
Acoustic measurement * Acoustic testing * Acoustic testing rooms * Acoustics * Airborne noise * Airborne noise emitted * Definitions * Determination * Domestic * Electric appliances * Electric household appliances * Electrical engineering * Electrical household appliances * Enveloping surface methods * Household equipment * Household use * Machines * Mathematical calculations * Measurement * Measurement of airborne noise * Measuring instruments * Measuring techniques * Noise * Noise emissions * Noise levels * Noise measurements * Regulations * Reverberation room method * Reverberation rooms * Sound intensity * Sound level * Sound pressure level * Specification (approval) * Testing * Vacuum cleaners * Sound levels * Airborne sound * Engines
Số trang
7