Loading data. Please wait
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; identical with IEC 60704-2-1, edition 1984
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1987-03-00
Measurement of airborne noise emitted by machines; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1000 |
Ngày phát hành | 1985-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of performance of vacuum cleaners for household and similar use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN IEC 60312 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Uranium metal, Uranium dioxide powder and pelletsand uranyl nitrate solutions - Determination of fluorine content - Flouride ion selective electrodemethod | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SS-ISO 9892 |
Ngày phát hành | 1992-06-29 |
Mục phân loại | 27.120.30. Vật liệu phân rã |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for special reverberation test rooms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3743 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustics; Determination of sound power levels of noise sources; Engineering methods for free-field conditions over a reflecting plane | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3744 |
Ngày phát hành | 1981-05-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; (IEC 704-2-1:1985 modified); german version HD 423.2.1 S1:1986 (as of 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1001 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Test code for the determination of airborne acoustical noise - Part 2-1: Particular requirements for vacuum cleaners (IEC 60704-2-1:2014); German version EN 60704-2-1:2015 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60704-2-1 |
Ngày phát hành | 2015-07-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Test code for the determination of airborne acoustical noise - Part 2-1: Particular requirements for vacuum cleaners (IEC 60704-2-1:2000); German version EN 60704-2-1:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60704-2-1 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test code for the determination of airborne acoustical noise emitted by household and similar electrical appliances - Part 2-1: Particular requirements for vacuum cleaners (IEC 60704-2-1:1984, modified); German version EN 60704-2-1:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60704-2-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; (IEC 704-2-1:1985 modified); german version HD 423.2.1 S1:1986 (as of 1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1001 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị 97.080. Thiết bị lau sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measurement of noise emitted by machines; airborne noise emission; enveloping surface method and special reverberation room method; household and similar electrical appliances; particular requirements for vacuum cleaners; identical with IEC 60704-2-1, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 45635-1001 |
Ngày phát hành | 1987-03-00 |
Mục phân loại | 17.140.20. Tiếng ồn do máy và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |