Loading data. Please wait
Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-04-00
Materials for equipment used in gas welding, cutting and allied processes (ISO 9539:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 29539 |
Ngày phát hành | 1992-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads; Part 1 : Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 228-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 21.040.20. Ren whitworth |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 560 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 560 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 560 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 560 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 560 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hose connections for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 560 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |