Loading data. Please wait

DIN 38402-6

German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); assessment of the minimum frequency for controlling water constituents in discharges (emission strategy) (A 6)

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1991-09-00

Liên hệ
This standard describes a method for assessment of the frequency for controlling of discharge into waters regarding the obedience of limit values for special water contaminants. There is given a measuring strategy on basis of statistical parameters.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 38402-6
Tên tiêu chuẩn
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); assessment of the minimum frequency for controlling water constituents in discharges (emission strategy) (A 6)
Ngày phát hành
1991-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4049-2 (1990-04)
Hydrology; terms relating to quality of waters
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-2
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13303-1 (1982-05)
Stochastics; probability theory, common fundamental concepts of mathematical and of descriptive statistics; concepts, signs and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13303-1
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-12 (1989-03)
Concepts in the field of quality and statistics; concepts relating to characteristics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-12
Ngày phát hành 1989-03-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-14 (1985-12)
Quality assurance and statistical terminology; concepts relating to sampling
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-14
Ngày phát hành 1985-12-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-21 (1982-05)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; random variables and probability distributions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-21
Ngày phát hành 1982-05-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-23 (1983-04)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; descriptive statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-23
Ngày phát hành 1983-04-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 55350-24 (1982-11)
Quality assurance and statistical terminology; statistical terminology; inferential statistics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 55350-24
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.120.01. Chất lượng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4045 (1985-12) * DIN 4049-1 (1989-12) * VDI 2450 Blatt 5 (1977-09)
Thay thế cho
DIN 38402-6 (1989-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 38402-6 (1991-09)
German standard methods for the examination of water, waste water and sludge; general information (group A); assessment of the minimum frequency for controlling water constituents in discharges (emission strategy) (A 6)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 38402-6
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 38402-6 (1989-06)
Từ khóa
Chemistry of water * Definitions * Emission values * Frequencies of operation * Incipients * Limits (mathematics) * Measurement * Measuring plans * Ratings * Sewage * Sewage pumping * Standard methods * Statistical data * Surveillance (approval) * Testing * Water * Water constituents * Water practice * Water testing
Số trang
15