Loading data. Please wait
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength; German version EN 1052-3:2002
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2002-10-00
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-1 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 10: Determination of moisture content of calcium silicate and autoclaved aerated concrete units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-10 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 16: Determination of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-16 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry units - Part 20: Determination of flatness of faces of aggregate concrete, manufactured stone and natural stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 772-20 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-7 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mortars containing mineral binders; hardened mortars; determination of bond shear strength of masonry mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18555-5 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength; German version EN 1052-3:2002 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1052-3 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength; German version EN 1052-3:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1052-3 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of mortars containing mineral binders; hardened mortars; determination of bond shear strength of masonry mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18555-5 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength; German version EN 1052-3:2002 + A1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1052-3 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |