Loading data. Please wait
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.17.0)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-08-00
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Abbreviations and acronyms (GSM 01.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 100*GSM 01.04 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Bearer Services (BS) supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.02) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300501*GSM 02.02 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Teleservices supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.03) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300502*GSM 02.03 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - General on supplementary services (GSM 02.04) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300503*GSM 02.04 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.17.0) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300599 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |