Loading data. Please wait

ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1

Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)

Số trang: 786
Ngày phát hành: 2000-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)
Ngày phát hành
2000-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
OENORM ETS 300599 (2001-04-01), IDT * OENORM ETS 300599 (2000-10-01), IDT * SS-ETS 300599 (2001-01-19), IDT * ETS 300599:2000-12 en (2000-12-01), IDT * STN ETS 300 599 vydanie 9 (2001-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ETS 300599*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300599*GSM 09.02 (1997-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1 (2000-12)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2); Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02, Edition 9, V 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.19.1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1 (1998-01)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02 Version 4.17.1
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1996-09)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) (GSM) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599*GSM 09.02 (1995-11)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599/A1*GSM 09.02 (1995-07)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/A1*GSM 09.02
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300599 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02 version 4.17.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300599
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300599/prA1 (1995-03)
European digital cellular telecommunications system (phase 2) - Mobile Application Part (MAP) specification (GSM 09.02); Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300599/prA1
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300599 (1996-09) * prETS 300599 (1995-12) * prETS 300599 (1995-06) * ETS 300599 (1995-02) * prETS 300599 (1994-11) * prETS 300599 (1994-03)
Từ khóa
Circuit networks * Communication technology * Data processing * Data transfer * Definitions * Determinations * Digital * Digital recording methods * Electrical engineering * ETSI * European * Global system for mobile communications * GSM * Illustrations * Information processing * Land-mobile services * Mobile radio systems * Network * Public * Radio systems * Specification * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks * Transmission technique * Wireless communication services * Nets * Grids
Số trang
786