Loading data. Please wait

ISO 5359

Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2014-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 5359
Tên tiêu chuẩn
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Ngày phát hành
2014-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 5359 (2015-02), IDT * BS EN ISO 5359 (2014-10-31), IDT * EN ISO 5359 (2014-10), IDT * NF S95-174 (2014-11-29), IDT * SN EN ISO 5359 (2014-12), IDT * OENORM EN ISO 5359 (2015-01-01), IDT * PN-EN ISO 5359 (2015-01-12), IDT * SS-EN ISO 5359 (2014-10-19), IDT * UNE-EN ISO 5359 (2015-05-06), IDT * UNI EN ISO 5359:2015 (2015-01-15), IDT * STN EN ISO 5359 (2015-03-01), IDT * CSN EN ISO 5359 ed. 2 (2015-05-01), IDT * DS/EN ISO 5359 (2014-12-18), IDT * NEN-EN-ISO 5359:2014 en (2014-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1089-3 (2011-07)
Transportable gas cylinders - Gas cylinder identification (excluding LPG) - Part 3: Colour coding
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1089-3
Ngày phát hành 2011-07-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15986 (2011-03)
Symbol for use in the labelling of medical devices - Requirements for labelling of medical devices containing phthalates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15986
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
11.120.01. Dược phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1*CEI 60601-1 (2005-12)
Medical electrical equipment - Part 1: General requirements for basic safety and essential performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1*CEI 60601-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6 (2010-01)
Medical electrical equipment - General requirements for basic safety and essential performance - Collateral Standard: Usability
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60601-1-6*CEI 60601-1-6
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60788*CEI/TR 60788 (2004-02)
Medical electrical equipment - Glossary of defined terms
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60788*CEI/TR 60788
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 32 (1977-05)
Gas cylinders for medical use; Marking for identification of content
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 32
Ngày phát hành 1977-05-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
21.180. Hộp, bộ phận máy khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4135 (2001-08)
Anaesthetic and respiratory equipment - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4135
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 01.040.11. Chăm sóc sức khỏe (Từ vựng)
11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13485 (2003-07)
Medical devices - Quality management systems - Requirements for regulatory purposes
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13485
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62366*CEI 62366 (2007-10)
Medical devices - Application of usability engineering to medical devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62366*CEI 62366
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 4518+A2 (1982-04-30) * EN 15908 (2010-10) * ISO/IEC Guide 51 (2014-04) * ISO 1307 (2006-09) * ISO 1402 (2009-10) * ISO 5774 (2006-07) * ISO 7396-1 (2007-04) * ISO 7751 (1991-11) * ISO 8033 (2006-07) * ISO 9170-1 (2008-07) * ISO 10524-1 (2006-02) * ISO 10524-3 (2005-05) * ISO 11197 (2004-12) * ISO 14155 (2011-02) * ISO 14971 (2007-03) * ISO 15001 (2010-06) * ISO 17256 * ISO 18082 (2014-06) * ISO 80369-2 * ISO 80601-2-12 (2011-04) * ISO 80601-2-13 (2011-08) * AS 2896 (2011) * AS 4484 * JIS T 7101 (2006-11-25) * CAN/CGSB 24.2-M86 * SS 019102 * SS 8752430 (2004) * CGA C-9 * CGA V-5
Thay thế cho
ISO 5359 (2008-06)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 AMD 1 (2011-12)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359 AMD 1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5359 (2014-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 5359 (2014-10)
Anaesthetic and respiratory equipment - Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 2014-10-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 (2008-06)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 (2000-11)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 (1989-12)
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 Technical Corrigendum 1 (1995-09)
Low-pressure flexible connecting assemblies (hose assemblies) for use with medical gas systems; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
11.140. Thiết bị bệnh viện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5359 AMD 1 (2011-12)
Low-pressure hose assemblies for use with medical gases; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5359 AMD 1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp
83.140.40. Ống dẫn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 5359 (2014-05) * ISO/DIS 5359 (2012-11) * ISO 5359 FDAM 1 (2011-09) * ISO/FDIS 5359 (2008-02) * ISO/DIS 5359 (2006-02) * ISO/FDIS 5359 (2000-07) * ISO/DIS 5359 (1999-02) * ISO/DIS 5359 (1997-10) * ISO/DIS 5359 (1986-03)
Từ khóa
Anaesthesiology * Anaesthetic equipment * Breathing equipment * Connecting pieces * Connections * Definitions * Dimensions * Flexible pipes * Gas circuits * Gas distribution * Hose assemblies * Hose connections * Hoses * Hospitals * Low pressure * Marking * Medical devices * Medical equipment * Medical gases * Medical sciences * Packages * Rescue and ambulance services * Screw threads * Specification (approval) * Specifications * Testing * Tubing (medical) * Joints * Medical products * Junctions * Compounds
Số trang
22