Loading data. Please wait

IEC 60268-7*CEI 60268-7

Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2010-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60268-7*CEI 60268-7
Tên tiêu chuẩn
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones
Ngày phát hành
2010-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60268-7 (2011-08), IDT * BS EN 60268-7 (2011-06-30), IDT * GB/T 12060.7 (2013), MOD * EN 60268-7 (2011-03), IDT * OEVE/OENORM EN 60268-7 (2011-10-01), IDT * PN-EN 60268-7 (2011-05-20), IDT * SS-EN 60268-7 (2011-05-04), IDT * UNE-EN 60268-7 (2013-03-06), IDT * STN EN 60268-7 (2011-08-01), IDT * CSN EN 60268-7 ed. 2 (2011-08-01), IDT * DS/EN 60268-7 (2011-05-23), IDT * NEN-EN-IEC 60268-7:2011 en (2011-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60038*CEI 60038 (2009-06)
IEC standard voltages
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60038*CEI 60038
Ngày phát hành 2009-06-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-801*CEI 60050-801 (1994-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 801: Acoustics and electroacoustics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-801*CEI 60050-801
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-1*CEI 60068-1 (1988)
Environmental testing. Part 1: General and guidance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-1*CEI 60068-1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60263*CEI 60263 (1982)
Scales and sizes for plotting frequency characteristics and polar diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60263*CEI 60263
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-1*CEI 60268-1 (1985)
Sound system equipment. Part 1 : General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-1*CEI 60268-1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-2*CEI 60268-2 (1987)
Sound system equipment. Part 2 : Explanation of general terms and calculation methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-2*CEI 60268-2
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-11*CEI 60268-11 (1987)
Sound system equipment. Part 11 : Application of connectors for the interconnection of sound system components
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-11*CEI 60268-11
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-12*CEI 60268-12 (1987)
Sound system equipment. Part 12 : Application of connectors for broadcast and similar use
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-12*CEI 60268-12
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60711*CEI 60711 (1981)
Occluded-ear simulator for the measurement of earphones coupled to the ear by ear inserts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60711*CEI 60711
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60959*CEI/TR 60959 (1990-04)
Provisional head and torso simulator for acoustic measurements on air conduction hearing aids
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60959*CEI/TR 60959
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 11.180.15. Trợ giúp cho người điếc và người khiếm thính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3741 (1999-08)
Acoustics - Determination of sound power levels of noise sources using sound pressure - Precision methods for reverberation rooms
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3741
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-1 (1990-12)
Acoustics; hearing protectors; part 1: subjective method for the measurement of sound attenuation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4869-3 (2007-07)
Acoustics - Hearing protectors - Part 3: Measurement of insertion loss of ear-muff type protectors using an acoustic test fixture
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4869-3
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC Guide 106 (1996-07) * IEC 60086-1 (2007-03) * IEC 61672-1 (2002-05) * ISO 7619-1 (2004-05)
Thay thế cho
IEC 60268-7*CEI 60268-7 (1996-02)
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-7*CEI 60268-7
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/1621/FDIS (2009-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60268-7*CEI 60268-7 (1996-02)
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-7*CEI 60268-7
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-7*CEI 60268-7 (1984)
Sound system equipment. Part 7 : Headphones and headsets
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-7*CEI 60268-7
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-7*CEI 60268-7 (2010-01)
Sound system equipment - Part 7: Headphones and earphones
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-7*CEI 60268-7
Ngày phát hành 2010-01-00
Mục phân loại 33.160.50. Phụ tùng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 100/1621/FDIS (2009-09) * IEC 100/1448/CDV (2008-09) * IEC 100/1365/CD (2008-02) * IEC 100/1261/CD (2007-07) * IEC 84/417/FDIS (1995-10)
Từ khóa
Acoustics * Amplifiers * Audio appliances * Classification * Definitions * Earphones * Electrical engineering * Electroacoustics * Ergonomics * Headphones * Marking * Measurement * Measurement conditions * Measuring techniques * Properties * Simulators * User information
Mục phân loại
Số trang
46