Loading data. Please wait

EN ISO 376

Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2004)

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 376
Tên tiêu chuẩn
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2004)
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 376 (2005-02), IDT * BS EN ISO 376 (2004-11-22), IDT * NF A03-003 (2005-03-01), IDT * ISO 376 (2004-11), IDT * SN EN ISO 376 (2005-01), IDT * OENORM EN ISO 376 (2005-02-01), IDT * PN-EN ISO 376 (2005-03-15), IDT * PN-EN ISO 376 (2006-12-15), IDT * SS-EN ISO 376 (2005-02-04), IDT * UNE-EN ISO 376 (2006-05-31), IDT * TS EN ISO 376 (2005-04-07), IDT * UNI EN ISO 376:2005 (2005-10-13), IDT * STN EN ISO 376 (2005-04-01), IDT * CSN EN ISO 376 (2005-04-01), IDT * DS/EN ISO 376 (2004-11-30), IDT * NEN-EN-ISO 376:2004 en (2004-11-01), IDT * SFS-EN ISO 376 (2005-03-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 17025 (1999-12)
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 17025
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN ISO 376 (2002-01)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 376
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 376 (2004-07)
Thay thế bằng
EN ISO 376 (2011-06)
Lịch sử ban hành
EN ISO 376 (2004-11)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 376
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 376 (2002-01)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 376
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-3 (1994-05)
Metallic materials - Tensile test - Part 3: Calibration of force proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-3
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 376 (2002-05)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO/DIS 376:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 376
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 376 (2001-07)
Metallic materials - Calibration of force-proving instruments used for the verification of uniaxial testing machines (ISO 376:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 376
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 19.060. Thử cơ và thiết bị
77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 376 (2011-06) * prEN ISO 376 (2004-07) * prEN 10002-3 (1993-06)
Từ khóa
Calibration * Classification * Classification systems * Definitions * Deformation measurements * Dimensions * Dynamometers * Force * Force measurement * Force-sensing devices * Indicating devices * Inspection * Loading * Material testing machines * Materials * Materials testing * Measurement * Measuring instruments * Measuring machines * Metallic materials * Metals * Meters * Single-axle * Static * Static loading * Strain * Stress * Symbols * Temperature * Tensile testing * Test equipment * Testing * Testing devices * Units * Utilization * Verification * Voltage measuring * Checking equipment
Số trang
23